Đặt tên theo chữ A, B, C
Chữ A: Đức Anh, Bình An, Bảo An, Trung Anh, Quốc Anh, Thiên An, Đức An, Hải An,…
Chữ B: Gia Bảo, Trí Bảo, Đức Bảo, Bảo Bình, Trung Bằng, Hồng Bách, Nguyên Bảo,…
Chữ C: Bảo Châu, Minh Chiến, Trung Cường, Đức Chính, Văn Chung, Tú Cường,…
Đặt tên bé trai theo chữ D
Chữ D: Hồng Duy, Đức Duy, Anh Dũng, Hồng Dương, Hải Đăng, Trí Đức, Hồng Đăng, Cao Dũng,…
Tên bé trai họ Bùi theo chữ M, N, P
Chữ M: Bảo Minh, Bình Minh, Đình Mạnh, Tường Minh, Đức Minh, Anh Minh,…
Chữ N: Minh Nhật, Khang Nguyên, Huỳnh Nghị, Kiệt Nhân, Bảo Nam, Hoài Nam, Hữu Nghĩa,..
Chữ P: Gia Phú, Đại Phước, Bảo Phi, Đăng Phong, Hùng Phúc, Minh Phú, Thiên Phước,… .
Tên bé trai họ Bùi theo chữ Q, S, T
Chữ Q: Anh Quốc, Thanh Quyết, Chấn Quốc, Đăng Quân, Vinh Quang, Nhật Quân, Minh Quốc,…
Chữ S: Bảo Sơn, Minh Sang, Minh Sỹ, Hồng Sơn, Tấn Sang,…
Chữ T: Anh Tuấn, Trọng Thành, Minh Thắng Quốc Thiên, Quốc Thái, Xuân Trường, Văn Thành, Ngọc Thiện,…
Đặt tên con trai họ Bùi theo chữ H, K, L
Chữ H: Nhật Hùng, Minh Hải, Đức Hưng, Bá Hoàng, Tuấn Hưng, Vĩnh Hưng, Minh Huy,..
Chữ K: Minh Kiên, Minh Khôi, Duy Khánh, Đăng Khiêm, Anh Khoa, Tuấn Kiệt, Trung Kiên, Chấn Khang,…
Chữ L: Đức Lộc, Minh Long, Duy Linh, Bảo Lâm, Đức Lễ, Song Long, Hồng Lâm, Thanh Lâm,…
Tên con trai đặt theo chữ V, U
Chữ V: Minh Vương, Bách Việt, Uy Vũ, Minh Vũ, Thiên Vĩ,…
Chữ U: Hải Uy, Thiên Uy, Đức Uy, Gia Uy,…